Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đàn áp


réprimer; sévir
Äàn áp cuá»™c nổi dậy
réprimer une insurrection
Äàn áp những nhà cách mạng
sévir contre les révolutionnaires
sự đàn áp
répression



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.